Phiên âm : jí zhōng zhèng qǐn.
Hán Việt : tật chung chánh tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病死在家裡。《儒林外史》第五回:「王秀才議立偏房, 嚴監生疾終正寢。」